Ý nghĩa và cách phát âm của 比赛

比赛
Từ giản thể
比賽
Từ truyền thống

比赛 nét Việt

bǐ sài

  • trò chơi

HSK level


Nhân vật

  • (bǐ): tỉ lệ
  • (sài): trận đấu

Các câu ví dụ với 比赛

  • 今天晚上有足球比赛。
    Jīntiān wǎnshàng yǒu zúqiú bǐsài.
  • 我们比赛跑步吧。
    Wǒmen bǐsài pǎobù ba.
  • 我希望有机会参加比赛。
    Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài.
  • 今年下午有场足球比赛。
    Jīnnián xia wǔ yǒu chǎng zúqiú bǐsài.
  • 你看比赛了吗,结果怎么样?
    Nǐ kàn bǐsàile ma, jiéguǒ zěnme yàng?