Ý nghĩa và cách phát âm của 比较

比较
Từ giản thể
比較
Từ truyền thống

比较 nét Việt

bǐ jiào

  • so sánh

HSK level


Nhân vật

  • (bǐ): tỉ lệ
  • (jiào): hơn

Các câu ví dụ với 比较

  • 这个商店卖的东西比较便宜。
    Zhège shāngdiàn mài de dōngxī bǐjiào piányí.
  • 今天天气比较冷。
    Jīntiān tiānqì bǐjiào lěng.
  • 这家超市里的东西比较便宜。
    Zhè jiā chāoshì lǐ de dōngxī bǐjiào piányí.
  • 这个对话比较简单,我能听懂。
    Zhège duìhuà bǐjiào jiǎndān, wǒ néng tīng dǒng.
  • 人不能拿自己的缺点和别人的优点比较。
    Rén bùnéng ná zìjǐ de quēdiǎn hé biérén de yōudiǎn bǐjiào.