较
較
较 nét Việt
jiào
- hơn
jiào
- hơn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 较
-
这个商店卖的东西比较便宜。
Zhège shāngdiàn mài de dōngxī bǐjiào piányí. -
今天天气比较冷。
Jīntiān tiānqì bǐjiào lěng. -
这家超市里的东西比较便宜。
Zhè jiā chāoshì lǐ de dōngxī bǐjiào piányí. -
这个对话比较简单,我能听懂。
Zhège duìhuà bǐjiào jiǎndān, wǒ néng tīng dǒng. -
人不能拿自己的缺点和别人的优点比较。
Rén bùnéng ná zìjǐ de quēdiǎn hé biérén de yōudiǎn bǐjiào.
Các từ chứa较, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 比较 (bǐ jiào) : so sánh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 计较 (jì jiào) : quan tâm đến
- 较量 (jiào liàng) : cuộc thi