Ý nghĩa và cách phát âm của 民族

民族
Từ giản thể / phồn thể

民族 nét Việt

mín zú

  • quốc gia

HSK level


Nhân vật

  • (mín): mọi người
  • (zú): clan

Các câu ví dụ với 民族

  • 中国是个多民族的国家。
    Zhōngguó shìgè duō mínzú de guójiā.