Ý nghĩa và cách phát âm của 水龙头

水龙头
Từ giản thể
水龍頭
Từ truyền thống

水龙头 nét Việt

shuǐ lóng tóu

  • vòi

HSK level


Nhân vật

  • (shuǐ): nước
  • (lóng): rồng
  • (tóu): cái đầu