Ý nghĩa và cách phát âm của 永远

永远
Từ giản thể
永遠
Từ truyền thống

永远 nét Việt

yǒng yuǎn

  • mãi mãi và luôn luôn

HSK level


Nhân vật

  • (yǒng): mãi mãi
  • (yuǎn): xa

Các câu ví dụ với 永远

  • 我永远不会忘记你对我的帮助。
    Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ duì wǒ de bāngzhù.