远
遠
远 nét Việt
yuǎn
- xa
yuǎn
- xa
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 远
-
从家到学校很远。
Cóng jiā dào xuéxiào hěn yuǎn. -
我家离公司很远。
Wǒ jiā lí gōngsī hěn yuǎn. -
我家距离公司很远。
Wǒjiā jùlí gōngsī hěn yuǎn. -
我永远不会忘记你对我的帮助。
Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ duì wǒ de bāngzhù.
Các từ chứa远, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
远 (yuǎn): xa
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 永远 (yǒng yuǎn) : mãi mãi và luôn luôn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 任重道远 (rèn zhòng dào yuǎn) : một chặng đường dài để đi
- 疏远 (shū yuǎn ) : ngoại kiều
- 遥远 (yáo yuǎn) : xa xôi