Ý nghĩa và cách phát âm của 远

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

远 nét Việt

yuǎn

  • xa

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 远

  • 从家到学校很远。
    Cóng jiā dào xuéxiào hěn yuǎn.
  • 我家离公司很远。
    Wǒ jiā lí gōngsī hěn yuǎn.
  • 我家距离公司很远。
    Wǒjiā jùlí gōngsī hěn yuǎn.
  • 我永远不会忘记你对我的帮助。
    Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ duì wǒ de bāngzhù.

Các từ chứa远, theo cấp độ HSK