Ý nghĩa và cách phát âm của 污染

污染
Từ giản thể
汙染
Từ truyền thống

污染 nét Việt

wū rǎn

  • sự ô nhiễm

HSK level


Nhân vật

  • (wū): nước thải
  • (rǎn): thuốc nhuộm

Các câu ví dụ với 污染

  • 现在环境污染越来越严重。
    Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng.