Ý nghĩa và cách phát âm của 汤

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

汤 nét Việt

tāng

  • súp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 汤

  • 您想再喝一碗汤吗?
    Nín xiǎng zài hè yī wǎn tāng ma?
  • 汤不咸,还是再放点儿盐吧。
    Tāng bù xián, háishì zài fàng diǎn er yán ba.

Các từ chứa汤, theo cấp độ HSK