Ý nghĩa và cách phát âm của 沙发

沙发
Từ giản thể
沙發
Từ truyền thống

沙发 nét Việt

shā fā

  • ghế sô pha

HSK level


Nhân vật

  • (shā): cát
  • (fā): tóc

Các câu ví dụ với 沙发

  • 请在沙发上坐一会儿,我去给您倒杯茶。
    Qǐng zài shāfā shàng zuò yīhuǐ'er, wǒ qù gěi nín dào bēi chá.