Ý nghĩa và cách phát âm của 沙滩

沙滩
Từ giản thể
沙灘
Từ truyền thống

沙滩 nét Việt

shā tān

  • bờ biển

HSK level


Nhân vật

  • (shā): cát
  • (tān): bờ biển