Ý nghĩa và cách phát âm của 没关系

没关系
Từ giản thể
沒關系
Từ truyền thống

没关系 nét Việt

méi guān xi

  • được rồi

HSK level


Nhân vật

  • (méi): không
  • (guān): tắt
  • (xì): hệ thống

Các câu ví dụ với 没关系

  • 没关系,你睡觉!
    Méiguānxì, nǐ shuìjiào!
  • 这件事,跟我没关系。
    Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.
  • 甲:对不起。乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ. Yǐ: Méiguānxì.
  • 甲:对不起!乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ! Yǐ: Méiguānxì.