没
沒
没 nét Việt
méi
- không
méi
- không
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 堳 : low wall;
- 媒 : phương tiện truyền thông
- 枚 : miếng
- 梅 : plum; plum flower; Japanese apricot (Prunus mume);
- 楣 : lintel; crossbeam;
- 湄 : brink; edge;
- 煤 : than đá
- 猸 : used for ferret, badger or mongoose; variant of 獴 mongoose;
- 玫 : (fine jade); see 玫瑰[mei2 gui1];
- 瑂 : (stone which resembles jade);
- 眉 : lông mày
- 禖 : heir-requesting sacrifice;
- 糜 : millet;
- 脢 : meat on the back of an animal;
- 腜 : quickening of the fetus;
- 莓 : berry; strawberry;
- 郿 : ancient place name;
- 酶 : enzyme; ferment;
- 鋂 : lock; metal dog collar;
- 镅 : americium (chemistry);
- 霉 : khuôn
- 鹛 : babbler (bird);
Các câu ví dụ với 没
-
没关系,你睡觉!
Méiguānxì, nǐ shuìjiào! -
我没看见他。
Wǒ méi kànjiàn tā. -
我家里没有人。
Wǒjiālǐ méiyǒu rén. -
他昨天没去学校。
Tā zuótiān méi qù xuéxiào. -
家里没吃的了,我们去买点儿吧。
Jiālǐ méi chī dele, wǒmen qù mǎidiǎn er ba.
Các từ chứa没, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 没关系 (méi guān xi) : được rồi
- 没有 (méi yǒu ) : không
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 埋没 (mái mò) : chôn cất
- 淹没 (yān mò) : chìm