Ý nghĩa và cách phát âm của 没有

没有
Từ giản thể
沒有
Từ truyền thống

没有 nét Việt

méi yǒu

  • không

HSK level


Nhân vật

  • (méi): không
  • (yǒu): có

Các câu ví dụ với 没有

  • 我家里没有人。
    Wǒjiālǐ méiyǒu rén.
  • 我没有他高。
    Wǒ méiyǒu tā gāo.
  • 他在玩,没有学习。
    Tā zài wán, méiyǒu xuéxí.
  • 我还没有结婚的打算。
    Wǒ hái méiyǒu jiéhūn de dǎsuàn.
  • 这件事和她没有关系。
    Zhè jiàn shì hé tā méiyǒu guānxì.