Ý nghĩa và cách phát âm của 沮丧

沮丧
Từ giản thể
沮喪
Từ truyền thống

沮丧 nét Việt

jǔ sàng

  • bực bội

HSK level


Nhân vật

  • (jǔ): suy sụp
  • (sàng): tang lễ