沮丧
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        沮喪
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                沮丧 nét Việt
        
            jǔ sàng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bực bội
jǔ sàng
- bực bội
