丧
喪
丧 nét Việt
sàng
- tang lễ
sàng
- tang lễ
HSK cấp độ
Các từ chứa丧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 沮丧 (jǔ sàng) : bực bội
- 丧失 (sàng shī) : thua