油
油 nét Việt
yóu
- dầu
yóu
- dầu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 尤 : đặc biệt
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 游 : chuyến du lịch
- 犹 : vẫn
- 猷 : to plan; to scheme;
- 由 : bởi
- 疣 : nodule; wart;
- 莸 : Caryopteris divaricata;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 邮 : thư
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;
Các câu ví dụ với 油
-
你家附近有加油站吗?
Nǐ jiā fùjìn yǒu jiāyóu zhàn ma?
Các từ chứa油, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 加油站 (jiā yóu zhàn) : khí ga
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 酱油 (jiàng yóu) : xì dầu
- 汽油 (qì yóu) : xăng
- 油炸 (yóu zhá) : chiên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 柴油 (chái yóu) : dầu diesel
- 石油 (shí yóu) : dầu
- 油腻 (yóu nì) : bóng nhờn
- 油漆 (yóu qī) : sơn