Ý nghĩa và cách phát âm của 油

Ký tự giản thể / phồn thể

油 nét Việt

yóu

  • dầu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 油

  • 你家附近有加油站吗?
    Nǐ jiā fùjìn yǒu jiāyóu zhàn ma?

Các từ chứa油, theo cấp độ HSK