Ý nghĩa và cách phát âm của 沼泽

沼泽
Từ giản thể
沼澤
Từ truyền thống

沼泽 nét Việt

zhǎo zé

  • đầm lầy

HSK level


Nhân vật

  • (zhǎo): đầm lầy
  • (zé): ze