沼
沼 nét Việt
zhǎo
- đầm lầy
zhǎo
- đầm lầy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 找 : tìm thấy
Các từ chứa沼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 沼泽 (zhǎo zé) : đầm lầy