Ý nghĩa và cách phát âm của 泽

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

泽 nét Việt

  • ze

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : sau đó
  • : then
  • : (interj. of admiration or of disgust); to click one's tongue; to attempt to (find an opportunity to) speak;
  • : lofty;
  • : turban; head-covering;
  • : Japanese variant of 擇|择;
  • : lựa chọn
  • : select
  • : Japanese variant of 澤|泽;
  • : (old) spear;
  • : board under tiles on roof; narrow;
  • : reed mat;
  • : small boat;
  • : (medicinal herb);
  • : nhiệm vụ
  • : mysterious;
  • : haste; to press;
  • : to bite;

Các từ chứa泽, theo cấp độ HSK