Ý nghĩa và cách phát âm của 法律

法律
Từ giản thể / phồn thể

法律 nét Việt

fǎ lv4

  • hợp pháp

HSK level


Nhân vật

  • (fǎ): pháp luật
  • (lǜ): pháp luật

Các câu ví dụ với 法律

  • 我在大学学习法律专业。
    Wǒ zài dàxué xuéxí fǎlǜ zhuānyè.