Ý nghĩa và cách phát âm của 活动

活动
Từ giản thể
活動
Từ truyền thống

活动 nét Việt

huó dòng

  • hoạt động

HSK level


Nhân vật

  • (huó): trực tiếp
  • (dòng): di chuyển

Các câu ví dụ với 活动

  • 我去公园里活动活动。
    Wǒ qù gōngyuán lǐ huódòng huódòng.
  • 这个活动由我们来举办。
    Zhège huódòng yóu wǒmen lái jǔbàn.
  • 这次活动组织得很成功。
    Zhè cì huódòng zǔzhī dé hěn chénggōng.