Ý nghĩa và cách phát âm của 浓厚

浓厚
Từ giản thể
濃厚
Từ truyền thống

浓厚 nét Việt

nóng hòu

  • mạnh

HSK level


Nhân vật

  • (nóng): tập trung
  • (hòu): dày