浓
濃
浓 nét Việt
nóng
- tập trung
nóng
- tập trung
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa浓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
浓 (nóng): tập trung
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 浓厚 (nóng hòu) : mạnh