厚
厚 nét Việt
hòu
- dày
hòu
- dày
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa厚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
厚 (hòu): dày
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 得天独厚 (dé tiān dú hòu) : hạnh phúc
- 浓厚 (nóng hòu) : mạnh
- 深情厚谊 (shēn qíng hòu yì) : tình bạn sâu sắc
- 雄厚 (xióng hòu) : mạnh