Ý nghĩa và cách phát âm của 海洋

海洋
Từ giản thể / phồn thể

海洋 nét Việt

hǎi yáng

  • đại dương

HSK level


Nhân vật

  • (hǎi): biển
  • (yáng): ngoại quốc

Các câu ví dụ với 海洋

  • 地球上 70%的面积是海洋。
    Dìqiú shàng 70%de miànjī shì hǎiyáng.