Ý nghĩa và cách phát âm của 洋

Ký tự giản thể / phồn thể

洋 nét Việt

yáng

  • ngoại quốc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to feign; to pretend;
  • : clay sheep buried with the dead;
  • : to walk back and forth;
  • : trẻ
  • : rising sun; sunshine;
  • : to open out, to expand; bright, glorious;
  • : poplar;
  • : molten; smelt;
  • : molten; smelt;
  • : ulcers; sores;
  • : cừu
  • : a weevil found in rice etc;
  • : ornaments on headstall of horse;
  • : dương
  • : to soar; to fly; to float; variant of 揚|扬[yang2], to scatter; to spread;

Các câu ví dụ với 洋

  • 地球上 70%的面积是海洋。
    Dìqiú shàng 70%de miànjī shì hǎiyáng.

Các từ chứa洋, theo cấp độ HSK