Ý nghĩa và cách phát âm của 海鲜

海鲜
Từ giản thể
海鮮
Từ truyền thống

海鲜 nét Việt

hǎi xiān

  • đồ ăn biển

HSK level


Nhân vật

  • (hǎi): biển
  • (xiān): tươi