Ý nghĩa và cách phát âm của 消极

消极
Từ giản thể
消極
Từ truyền thống

消极 nét Việt

xiāo jí

  • tiêu cực

HSK level


Nhân vật

  • (xiāo): loại bỏ
  • (jí): cây sào