Ý nghĩa và cách phát âm của 极

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

极 nét Việt

  • cây sào

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 极

  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 今天的节目好看极了。
    Jīntiān de jiémù hǎokàn jíle.
  • 我最爱吃妈妈做的鱼,味道好极了!
    Wǒ zuì ài chī māmā zuò de yú, wèidào hào jíle!
  • 我们要用积极的态度面对生活。
    Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.

Các từ chứa极, theo cấp độ HSK