极
極
极 nét Việt
jí
- cây sào
jí
- cây sào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㗊 : 𦈢
- 亟 : khẩn trương
- 亼 : 棥
- 亽 : quan
- 伋 : vẽ tranh
- 佶 : ji
- 即 : đó là
- 及 : và
- 吉 : ji
- 堲 : 堲
- 嫉 : ghen tuông
- 岌 : sự nguy hiểm
- 嵴 : crest
- 庴 : 庴
- 急 : lo lắng
- 戢 : băng nhóm
- 棘 : xương sống
- 楫 : mái chèo
- 殛 : làm vỡ
- 汲 : vẽ tranh
- 潗 : thân thiện
- 濈 : 濈
- 疾 : bệnh
- 瘠 : cằn cỗi
- 笈 : 笈
- 籍 : thành viên
- 级 : cấp độ
- 耤 : lớn
- 芨 : splendens
- 茍 : gou
- 蒺 : 蒺
- 蕺 : 蕺
- 藉 : vay
- 蝍 : 蝍
- 襋 : cổ áo khoác
- 踖 : bước đi tôn kính
- 蹐 : tát
- 辑 : biên tập
- 钑 : 钑
- 集 : bộ
- 鹡 : wagtail
Các câu ví dụ với 极
-
他对音乐极感兴趣。
Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù. -
今天的节目好看极了。
Jīntiān de jiémù hǎokàn jíle. -
我最爱吃妈妈做的鱼,味道好极了!
Wǒ zuì ài chī māmā zuò de yú, wèidào hào jíle! -
我们要用积极的态度面对生活。
Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.
Các từ chứa极, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
极 (jí): cây sào
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 积极 (jī jí) : tích cực
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 极其 (jí qí) : vô cùng
- 太极拳 (tài jí quán) : tai chi
- 消极 (xiāo jí) : tiêu cực
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 北极 (běi jí) : bắc cực
- 极端 (jí duān) : cực
- 极限 (jí xiàn) : giới hạn