Ý nghĩa và cách phát âm của 消灭

消灭
Từ giản thể
消滅
Từ truyền thống

消灭 nét Việt

xiāo miè

  • quét sạch

HSK level


Nhân vật

  • (xiāo): loại bỏ
  • (miè): dập tắt