Ý nghĩa và cách phát âm của 消费

消费
Từ giản thể
消費
Từ truyền thống

消费 nét Việt

xiāo fèi

  • tiêu dùng

HSK level


Nhân vật

  • (xiāo): loại bỏ
  • (fèi): học phí