Ý nghĩa và cách phát âm của 淡水

淡水
Từ giản thể / phồn thể

淡水 nét Việt

dàn shuǐ

  • nước ngọt

HSK level


Nhân vật

  • (dàn): ánh sáng
  • (shuǐ): nước