淡水
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            淡水 nét Việt
        
            dàn shuǐ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nước ngọt
dàn shuǐ
- nước ngọt
