淡
淡 nét Việt
dàn
- ánh sáng
dàn
- ánh sáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa淡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
淡 (dàn): ánh sáng
- 冷淡 (lěng dàn) : lạnh
- 清淡 (qīng dàn) : ánh sáng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 淡季 (dàn jì) : mùa giảm giá
- 淡水 (dàn shuǐ) : nước ngọt