Ý nghĩa và cách phát âm của 清晨

清晨
Từ giản thể / phồn thể

清晨 nét Việt

qīng chén

  • sáng sớm

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): thông thoáng
  • (chén): buổi sáng