Ý nghĩa và cách phát âm của 清楚

清楚
Từ giản thể / phồn thể

清楚 nét Việt

qīng chu

  • thông thoáng

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): thông thoáng
  • (chǔ): chu

Các câu ví dụ với 清楚

  • 他把这件事儿说得很清楚了。
    Tā bǎ zhè jiàn shì er shuō dé hěn qīngchǔle.
  • 你清楚这句话的意思吗?
    Nǐ qīngchǔ zhè jù huà de yìsi ma?
  • 我记不清楚当时的情况了。
    Wǒ jì bù qīngchǔ dāngshí de qíngkuàngle.
  • 他把原因解释得很清楚。
    Tā bǎ yuányīn jiěshì dé hěn qīngchǔ.
  • 他是否能来,我还不太清楚。
    Tā shìfǒu néng lái, wǒ hái bù tài qīngchǔ.