Ý nghĩa và cách phát âm của 清洁

清洁
Từ giản thể
清潔
Từ truyền thống

清洁 nét Việt

qīng jié

  • dọn dẹp

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): thông thoáng
  • (jié): dọn dẹp