Ý nghĩa và cách phát âm của 温带

温带
Từ giản thể
溫帶
Từ truyền thống

温带 nét Việt

wēn dài

  • vùng ôn đới

HSK level


Nhân vật

  • (wēn): nhiệt độ
  • (dài): ban nhạc