带
帶
带 nét Việt
dài
- ban nhạc
dài
- ban nhạc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 带
-
我今天忘记带钱包了。
Wǒ jīntiān wàngjì dài qiánbāole. -
坏了,我忘记带护照了。
Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole. -
下雨了,别忘了带伞。
Xià yǔle, bié wàngle dài sǎn. -
女儿给我的生活带来很多快乐。
Nǚ'ér gěi wǒ de shēnghuó dài lái hěnduō kuàilè. -
互联网给人们的生活带来了很多方便。
hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn.
Các từ chứa带, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
带 (dài): ban nhạc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 系领带 (jì lǐng dài) : đeo cà vạt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 磁带 (cí dài) : băng
- 带领 (dài lǐng) : chì
- 温带 (wēn dài) : vùng ôn đới
- 携带 (xié dài) : mang