温度
溫度
温度 nét Việt
wēn dù
- nhiệt độ
wēn dù
- nhiệt độ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 温度
-
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle. -
进入冬季,温度越来越低。
Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.