Ý nghĩa và cách phát âm của 温暖

温暖
Từ giản thể
溫暖
Từ truyền thống

温暖 nét Việt

wēn nuǎn

  • ấm áp

HSK level


Nhân vật

  • (wēn): nhiệt độ
  • (nuǎn): ấm áp