Ý nghĩa và cách phát âm của 游泳

游泳
Từ giản thể
遊泳
Từ truyền thống

游泳 nét Việt

yóu yǒng

  • bơi

HSK level


Nhân vật

  • (yóu): chuyến du lịch
  • (yǒng): bơi lội

Các câu ví dụ với 游泳

  • 我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
    Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú.
  • 我会游泳了。
    Wǒ huì yóuyǒngle.
  • 他比我更喜欢游泳。
    Tā bǐ wǒ gèng xǐhuān yóuyǒng.
  • 我有很多爱好,比如游泳和读书。
    Wǒ yǒu hěnduō àihào, bǐrú yóuyǒng hé dúshū.
  • 学游泳光看是不行的,要练习。
    Xué yóuyǒng guāng kàn shì bùxíng de, yào liànxí.