Ý nghĩa và cách phát âm của 游览

游览
Từ giản thể
遊覽
Từ truyền thống

游览 nét Việt

yóu lǎn

  • chuyến du lịch

HSK level


Nhân vật

  • (yóu): chuyến du lịch
  • (lǎn): lượt xem