Ý nghĩa và cách phát âm của 渺小

渺小
Từ giản thể / phồn thể

渺小 nét Việt

miǎo xiǎo

  • nhỏ

HSK level


Nhân vật

  • (miǎo): mơ hồ
  • (xiǎo): nhỏ