滚
滾
滚 nét Việt
gǔn
- cuộn
gǔn
- cuộn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa滚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
滚 (gǔn): cuộn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 摇滚 (yáo gǔn) : đá