满意
滿意
满意 nét Việt
mǎn yì
- sự thỏa mãn
mǎn yì
- sự thỏa mãn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 满意
-
你的回答不能让人满意。
Nǐ de huí dā bùnéng ràng rén mǎnyì. -
经理对他很满意。
Jīnglǐ duì tā hěn mǎnyì. -
他的安排让大家都很满意。
Tā de ānpái ràng dàjiā dōu hěn mǎnyì. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá. -
我对今天的演出十分满意。
Wǒ duì jīntiān de yǎnchū shífēn mǎnyì.