漏
漏 nét Việt
lòu
- rò rỉ
lòu
- rò rỉ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa漏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
漏 (lòu): rò rỉ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 走漏 (zǒu lòu) : rò rỉ