Ý nghĩa và cách phát âm của 漫画

漫画
Từ giản thể
漫畫
Từ truyền thống

漫画 nét Việt

màn huà

  • truyện tranh

HSK level


Nhân vật

  • (màn): khuếch tán
  • (huà): bức vẽ