画
畫
画 nét Việt
huà
- bức vẽ
huà
- bức vẽ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 画
-
我从小就喜欢画画儿。
Wǒ cóngxiǎo jiù xǐhuān huà huà er. -
他的画儿很受大家欢迎。
Tā dehuà er hěn shòu dàjiā huānyíng. -
他喜欢画画,尤其是画国画。
Tā xǐhuān huà huà, yóuqí shì huà guóhuà. -
我们把画儿挂在墙上吧。
Wǒmen bǎ huà er guà zài qiáng shàng ba. -
客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.
Các từ chứa画, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
画 (huà): bức vẽ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 动画片 (dòng huà piān) : hoạt hình
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 画蛇添足 (huà shé tiān zú) : thừa
- 漫画 (màn huà) : truyện tranh