Ý nghĩa và cách phát âm của 澄清

澄清
Từ giản thể / phồn thể

澄清 nét Việt

chéng qīng

  • làm rõ

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): thông thoáng
  • (qīng): thông thoáng